STT |
Phòng/ban, đơn vị |
Vị trí |
Chỉ tiêu/người |
1 |
Ban Giám đốc |
Phó Giám đốc |
1 |
2
|
Phòng Tổng hợp |
Phiên dịch tiếng Trung |
3 |
Nhân viên hành chính, nhân sự, tiền lương |
1 |
Nhân viên bếp ăn |
1 |
Nhân viên bảo vệ |
2 |
Nhân viên kế toán, thống kê |
1 |
Nhân viên thủ quỹ |
1 |
3
|
Phòng Điều hành sản xuất |
Kỹ sư công nghệ |
1 |
Kỹ sư an toàn thiết bị |
1 |
Thợ điện công nghiệp |
1 |
Thợ điện dân dụng, điện lạnh |
1 |
4 |
Phòng Kinh doanh và Vật tư |
Nhân viên vật tư linh kiện máy móc thiết bị |
1 |
Thủ kho (vật tư linh kiệm máy móc thiết bị) |
1 |
5 |
Xưởng Tách keo |
Thợ bảo dưỡng, sửa chữa nồi hơi, lò hơi |
1 |
Thợ bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống xử lý nước thải, nước sạch |
1 |
6
|
Xưởng Kéo sợi |
Thợ bảo dưỡng, bảo trì, sửa chữa máy làm mềm, tách sơ chải gai |
2 |
Thợ bảo dưỡng, bảo trì, sửa chữa máy chải tinh |
6 |
Thợ chế tạo tấm kim chải tinh |
2 |
Thợ bảo dưỡng, bảo trì, sửa chữa máy ghép sợi thô |
2 |
Thợ bảo dưỡng, bảo trì, sửa chữa máy kéo sợi thô và kéo sợi tinh |
4 |
Thợ bảo dưỡng, bảo trì, sửa chữa máy đánh ống tự động |
2 |
Thợ chế tạo và xử lý con lăn |
1 |
Tổng cộng: |
|
37 |